Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 14-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 12:32 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 79 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 87 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,415.00 -201.00 | 16,522.00 -194.00 | 17,027.00 -318.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,683.00 -340.00 | 17,790.00 -333.00 | 18,333 -446.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,390 -405.00 | 28,490 -405.00 | 29,418 -415.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,474.20 -39.11 | 0.00 -3,636.46 |
Euro | EUR | 26,536 -280.00 | 26,606 -280.00 | 27,919 -280.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,943 -473.00 | 31,993 -523.00 | 33,095 -387.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,113.69 -83.31 | 3,142.43 -64.57 | 3,244.63 -108.37 |
Yên Nhật | JPY | 160.56 -1.30 | 162.18 -1.68 | 169.90 -1.64 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.57 0.30 | 19.37 19.37 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,921.00 -171.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,343.37 2,343.37 | 2,442.95 2,442.95 |
Đô la Singapore | SGD | 18,735 -232.00 | 18,785 -232.00 | 19,356 -307.00 |
Bạc Thái | THB | 660.34 -67.54 | 733.71 -4.17 | 761.83 -27.27 |
Đô la Mỹ | USD | 24,706 -489.00 | 24,706 -509.00 | 24,930 -532.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.